Home / 🏍 Yamaha/Honda / YAMAHA-Exciter 155 VVA
  • YAMAHA-Exciter 155 VVA
  • YAMAHA-Exciter 155 VVA
  • YAMAHA-Exciter 155 VVA

YAMAHA-Exciter 155 VVA

5(0)
Yamaha Exciter là mẫu xe côn tay được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam. Bên cạnh phiên bản Exciter 150 rất được yêu thích, Yamaha Motor Việt Nam phát triển dòng Exciter 155 VVA với nhiều chi tiết mới dựa trên các công nghệ đang được áp dụng trên siêu xe thể thao YZF-R1. Vừa mạnh mẽ như xe phân khối lớn, Exciter vừa đảm bảo tính ổn định và linh hoạt khi vận hành hàng ngày của một chiếc xe thể thao phân khối nhỏ
2368 sold
Quantity
ADD TO CART
BUY IT NOW
  • Detail

    Thông số kỹ thuật

    động cơ

    • Loại

      4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch

    • Bố trí xi lanh

      Xy - lanh đơn

    • Dung tích xy lanh (CC)

      155.1

    • Đường kính và hành trình piston

      58.0 × 58.7 mm

    • Tỷ số nén

      10.5:1

    • Công suất tối đa

      13.2kW/ 9,500 vòng/phút

    • Mô men xoắn cực đại

      14.4 N・m (1.5 kgf・m) / 8,000 vòng/phút

    • Hệ thống khởi động

      Khởi động điện

    • Hệ thống bôi trơn

      Các te ướt

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

      1.91l/100km

    • Bộ chế hòa khí

      Phun xăng điện tử

    • Hệ thống đánh lửa

      T.C.I (kỹ thuật số)

    • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

      3.042 (73/24) / 3.286 (46/14)

    • Hệ thống ly hợp

      Đa đĩa loại ướt

    • Tỷ số truyền động

      1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25)

    • Kiểu hệ thống truyền lực

      Bánh răng không đổi, 6 cấp / Về số

    • Két làm mát

      110mm x 183.5mm (Diện tích 20,185 mm2)

    • Điện áp, Dung lượng pin

      12V 3.5Ah (10HR)

    Khung xe

    • Loại khung

      Khung xương sống

    • Hệ thống giảm xóc trước

      Ống lồng

    • Độ lệch phương trục lái

      25°50′ / 87 mm

    • Hệ thống giảm xóc sau

      Càng sau

    • Phanh trước

      Phanh đĩa đơn thủy lực; 1 piston

    • Phanh sau

      Phanh đĩa đơn thủy lực

    • Lốp trước

      90/80-17M/C 46P (lốp không săm)

    • Lốp sau

      120/70-17M/C 58P (lốp không săm)

    • Đèn trước/đèn sau

      LED / 12V, 10W×2

    Kích thước

    • Kích thước (dài x rộng x cao)

      1,975 mm × 665 mm × 1,105 mm

    • Độ cao yên xe

      795 mm

    • Độ cao gầm xe

      150 mm

    • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

      1,290 mm

    • Trọng lượng ướt

      119 kg

    • Dung tích bình xăng

      5.4 lít

    • Dung tích dầu máy

      1.10 L

    Bảo hành

    • Thời gian bảo hành

      3 năm hoặc 30,000km (tuỳ điều kiện nào đến trước)

  • Customer Reviews
    No comments