Home / Jungle Crosser / SSV-ZFORCE 550 EX
  • SSV-ZFORCE 550 EX
  • SSV-ZFORCE 550 EX
  • SSV-ZFORCE 550 EX
  • SSV-ZFORCE 550 EX
  • SSV-ZFORCE 550 EX
  • SSV-ZFORCE 550 EX
  • SSV-ZFORCE 550 EX
  • SSV-ZFORCE 550 EX

SSV-ZFORCE 550 EX

5(0)
Chiến binh off-road cho địa hình mở

ZFORCE 550-EX được trang bị động cơ mạnh mẽ có thể đạt được khả năng tăng tốc đáng kinh ngạc trên những cung đường ngoài trời phức tạp. Thiết kế thân xe hợp lý, trọng tâm cực thấp và khả năng vượt địa hình tuyệt vời khiến nó trở thành chiến binh off-road trên nhiều địa hình mở từ sa mạc đến vùng hoang dã, và đây là mẫu xe SSV rất thể thao.
763 sold
Quantity
ADD TO CART
BUY IT NOW
  • Detail

    Màn hình LCD ánh sáng lạnh điện tử

    Màn hình LCD nghiêng trắng đen cùng nút điều chỉnh đèn nền giúp người lái dễ dàng quan sát thông tin rõ ràng chỉ trong nháy mắt, ngay cả khi lái xe vào ban đêm

    Đèn pha sang trọng và rực rỡ

    Đèn pha kép 55W và đèn hậu LED kép có thiết kế tổng thể đậm chất tương lai, giúp chiếc xe nổi bật hơn và an toàn hơn khi di chuyển vào ban đêm

    Hệ thống treo độc lập bốn bánh

    Hệ thống treo độc lập tay đòn kép phía trước và sau, kết hợp với giảm xóc có hành trình 230mm phía trước và 240mm phía sau, có thể điều chỉnh tải trước, giúp giảm chấn động và rung lắc một cách hiệu quả hơn

    Động cơ mạnh mẽ

    Là mẫu xe mạnh mẽ nhất trong phân khúc động cơ dung tích 495cc, thể tích hút khí được tăng lên và hiệu suất nạp khí được cải thiện nhờ việc mở rộng van nạp và van xả. Đồng thời, cần cò van sử dụng cấu trúc con lăn giúp giảm lực ma sát

    • Chiều dài x chiều rộng x chiều cao2870x1510x1830mm
    • Chiều dài cơ sở2040mm
    • chiều cao ghế395mm
    • Khoảng sáng gầm xe tối thiểu305mm
    • Đường kính quay tối thiểu9,5 phút
    • Trọng lượng lề đường của xe580kg
    • Tải trọng tối đa310kg
    • Dung tích bình nhiên liệu27 lít
    • Loại động cơXy lanh đơn, làm mát bằng nước, bốn thì, SOHC, bốn van
    • Sự dịch chuyển495cc
    • Đường kính x hành trình piston91x76,2mm
    • Công suất tối đa/tốc độ tương ứng28kW/6800 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại/tốc độ tương ứng43N.m/5800 vòng/phút
    • Tỷ số nén10.3:1
    • Phương pháp cung cấp nhiên liệuEFI
    • Phương pháp kiểm soát đánh lửaECU
    • Loại truyền dẫnTốc độ thay đổi liên tục
    • Chế độ lái xeChuyển đổi điều khiển điện tử dẫn động hai bánh/bốn bánh
    • Phương pháp phanhTrước/Sau: Đĩa thủy lực
    • Phương pháp treoTrước/sau: Hệ thống treo độc lập xương đòn kép
    • Loại giảm xócTrước/Sau: Lò xo khí + lò xo cuộn + giảm chấn dầu
    • Thông số vành xeTrước: 14x7.0 AT/12x6.0 AT Nhôm/Nan hoa
      Sau: 14x8.0 AT/12x7.5 AT Nhôm/Nan hoa
    • Thông số kỹ thuật lốp xePhía trước: 25x8.00-12; 26x9.00-12/26x9.00-14
      Phía sau: 25x10.00-12; 26x11.00-12/26x11.00-14
    • Màu xe tùy chọnCam lửa, Xám titan
  • Customer Reviews
    No comments