Home / Jungle Crosser / SSV-ZFORCE 1000 SPORT R
  • SSV-ZFORCE 1000 SPORT R
  • SSV-ZFORCE 1000 SPORT R
  • SSV-ZFORCE 1000 SPORT R
  • SSV-ZFORCE 1000 SPORT R
  • SSV-ZFORCE 1000 SPORT R
  • SSV-ZFORCE 1000 SPORT R
  • SSV-ZFORCE 1000 SPORT R
  • SSV-ZFORCE 1000 SPORT R
  • SSV-ZFORCE 1000 SPORT R

SSV-ZFORCE 1000 SPORT R

5(0)
KHÁM PHÁ NHỮNG CHÂN TRỜI MỚI

ZFORCE 1000 SPORT R, xe địa hình SSV, đã được nâng cấp nhanh chóng. Phong cách cơ bắp của nó không sợ hãi và nó được sinh ra để cạnh tranh. Nó có sức mạnh mạnh mẽ hơn, năng lượng đầu ra cao mọi lúc và nó đang tiến triển nhanh chóng trên toàn bộ chặng đường. Khả năng kiểm soát được cải thiện đáng kể và nó có thể dễ dàng nghiền nát nhiều địa hình phức tạp. Thiết kế thân xe năng động và sắc nét đánh thức bản chất không bị kiềm chế và bắt đầu hành trình khám phá thế giới
453 sold
Quantity
ADD TO CART
BUY IT NOW
  • Detail

    Sự tiến hóa của “quái thú” off-road, sức mạnh vượt trội

    Kế thừa DNA mạnh mẽ, bền bỉ của dòng ZFORCE và được tối ưu toàn diện, động cơ trang bị hệ thống nạp và xả hoàn toàn mới, nâng công suất lên 90 mã lực và mô-men xoắn lên 87Nm. Hai chế độ lái Sport và Normal được tinh chỉnh để tối ưu trải nghiệm lái. Xe dễ dàng vượt qua mọi địa hình phức tạp như sa mạc, đồng cỏ, sỏi đá và bùn lầy, mang đến cảm giác lái tốc độ cao đầy phấn khích, trọn vẹn đam mê tốc độ

    Ngoại hình sắc sảo, thể hiện cá tính phóng khoáng

    Thiết kế thân xe sắc nét với chiều rộng 1,6 mét mang đến trọng tâm thấp hơn, độ ổn định cao hơn và an toàn lái xe vượt trội. Thân xe cường lực cao kết hợp với khung chống lật ROPS làm nổi bật đường nét mạnh mẽ của xe. Tời dây nylon điều khiển từ xa tiêu chuẩn có sức kéo 3.500 pound đáp ứng nhu cầu cứu hộ. Xe mang khí chất riêng ngay từ khi xuất hiện, với dáng vẻ chiến đấu chiếm lĩnh toàn bộ tình hình

    Bán kính quay được thu nhỏ và hệ thống lái trợ lực điện EPS được nâng cấp

    Bán kính quay của xe được giảm, giúp dễ dàng di chuyển qua những khu vực hẹp và khúc cua. Hệ thống EPS có thể thực hiện việc lái trợ lực điện thông minh với độ chính xác cao, giúp việc đánh lái ở tốc độ thấp trở nên dễ dàng hơn và phản ứng lái ở tốc độ cao linh hoạt, ổn định hơn, giảm đáng kể sự mệt mỏi khi lái xe trong thời gian dài, mang đến trải nghiệm lái xe dễ dàng và thú vị hơn

    Điều chỉnh giảm xóc tối ưu để thích ứng với thay đổi địa hình

    Giảm xóc khí nén dạng piggyback với khả năng điều chỉnh lực giảm chấn cao và thấp đã được nâng cấp thành điều chỉnh không cần dụng cụ, đồng thời giảm số lượng cấp điều chỉnh và nâng cao hiệu quả. Có thể điều chỉnh nhanh chóng theo thay đổi địa hình, giúp việc vượt địa hình phức tạp trở nên dễ dàng. Mâm hợp kim nhôm chống trượt 14 inch và lốp địa hình 29 inch có độ bám tốt và khả năng chống mài mòn cao, đảm bảo an toàn khi vượt qua những địa hình khắc nghiệt

    Ngoại hình sắc sảo, thể hiện cá tính phóng khoáng

    Thiết kế thân xe sắc nét với chiều rộng 1,6 mét mang lại trọng tâm thấp hơn, tăng cường độ ổn định và độ an toàn khi lái xe. Khung xe cường lực và khung bảo vệ ROPS phản ánh đường nét cơ bắp mạnh mẽ của thân xe. Tời dây nylon điều khiển từ xa tiêu chuẩn với sức kéo 3.500 pound đáp ứng nhu cầu cứu hộ. Khi xuất hiện, chiếc xe toát lên khí chất riêng và làm chủ mọi tình huống với tư thế chiến đấu mạnh mẽ

    Cải thiện sự thoải mái khi lái, dễ dàng chinh phục địa hình

    Ghế thể thao được tối ưu hóa khả năng ôm sát cơ thể, đệm mút dày hơn, ôm vừa vặn và mang lại sự thoải mái cao hơn. NVH, tiếng hú từ hộp số CVT và độ rung của xe đều được tối ưu toàn diện để nâng cao sự thoải mái khi lái ở mọi khía cạnh, mang đến trải nghiệm lái hoàn hảo. Tay vịn cho hành khách dễ dàng điều chỉnh, phù hợp với nhiều vóc dáng khác nhau, giúp bạn và người đồng hành luôn thoải mái khi vượt địa hình

    • Chiều dài x chiều rộng x chiều cao3020×1820×1850mm
    • Chiều dài cơ sở của xe2285mm
    • Trọng lượng lề đường685kg
    • Chiều cao ghế745mm
    • Dung tích bình nhiên liệu36,5 lít
    • Khoảng sáng gầm xe tối thiểu330mm
    • Đường kính quay tối thiểu11m (có vi sai tốc độ sau/12m (không có vi sai tốc độ sau)
    • Tên sản phẩmCF1000SU-D
    • Loại động cơV-twin, bốn thì, làm mát bằng nước
    • Sự dịch chuyển962,6cc
    • Tỷ số nén10,6:1
    • Công suất tối đa/tốc độ tương ứng90PS@7750 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại/tốc độ tương ứng87N.m@6750 vòng/phút
    • Đường kính x hành trình piston91x74mm
    • Cung cấp nhiên liệuEFI
    • Chuyển đổi tốc độCVT
    • Phương pháp khởi độngKhởi động điện
    • Phương pháp đánh lửaECU
    • Phương pháp phanhTrước/sau: kẹp phanh piston đôi/cùi phanh piston đơn, phanh chân phanh bên 4 bánh
    • Loại hệ thống treoPhía trước: Hệ thống treo độc lập cánh tay chữ A kép
      Phía sau: Hệ thống treo độc lập đa liên kết
    • Loại hấp thụ sốcBộ giảm xóc túi khí
    • Thông số vành xeTrước: 14x7.0 AT / Sau: 14x7.0 AT
    • Thông số kỹ thuật lốp xeTrước: 29x9.00R14 / Sau: 29x11.00R14
    • Màu xeVàng sa mạc/Cam lửa/Đen ánh sao
  • Customer Reviews
    No comments